--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hành lang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hành lang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành lang
+ noun
galery; corridor; passage-way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành lang"
Những từ có chứa
"hành lang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
lobby
roan
corridor
tramp
quack
rove
vestibule
saltimbanco
roam
dasyprocta
more...
Lượt xem: 780
Từ vừa tra
+
hành lang
:
galery; corridor; passage-way
+
khí nổ
:
Explosive gas
+
lộ trình
:
itinerary; road; route
+
imposable
:
có thể bắt chịu, có thể bắt gánh vác, có thể bắt cáng đáng
+
el caudillo
:
Tổng tư lệnh người Anh, người có quân đội nắm quyền kiểm soát Tây Ban Nha năm 1939 và trị vì độc tài cho đến khi ông mất (1892-1975)